Thực đơn của bé (Từ ngày 06/11/2023-10/11/2023)
TRƯỜNG MN HOA ANH ĐÀO
THỰC ĐƠN THÁNG 11/2023
Tuần 2: Từ ngày 06/11/2023 - 10/11/2023
( Đối tượng : Mẫu giáo + nhà trẻ )
Thứ | Bữa | Nhà trẻ | Mẫu giáo | G/c |
2 06/11/2023 | - Bữa sáng - Bữa trưa - Bữa phụ - Bữa chiều | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt lợn rim trứng. Canh xương bí đỏ - Sữa Nutricare - Bún xương | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt lợn rim trứng. Canh xương bí đỏ.
- Bún xương |
|
3 07/11/2023 | - Bữa sáng - Bữa trưa - Bữa phụ - Bữa chiều | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt bò, thịt lợn hầm khoai tây, cà rốt. Canh thịt rau cải - Sữa Nutricare - Bánh mì – sữa đặc. | - Sữa Nutricare - Cơm trăng. Thịt bò, thịt lợn hầm khoai tây, cà rốt. Canh thịt rau cải
- Bánh mì – sữa đặc. |
|
4 08/11/2023 | - Bữa sáng - Bữa trưa - Bữa phụ - Bữa chiều | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt kho tàu trứng cút. Canh ngao rau cải - Sữa Nutricare - Xôi đỗ | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt kho tàu trứng cút. Canh ngao rau cải
- Xôi đỗ. |
|
5 09/11/2023 | - Bữa sáng - Bữa trưa - Bữa phụ - Bữa chiều | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt, tôm rim cà chua. Canh rau ngót nấu tôm. - Sữa Nutricare - Cháo hến. | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt, tôm rim cà chua. Canh rau ngót nấu tôm.
- Cháo hến. |
|
6 10/11/2023 | - Bữa sáng - Bữa trưa - Bữa phụ - Bữa chiều | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt lợn, giò rim cà chua. Canh xương củ quả - Sữa Nutricare - Mỳ xương | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt lợn xào củ quả.. Canh xương củ quả
- Mỳ xương |
|
3 31/10/2023 | - Bữa sáng - Bữa trưa - Bữa phụ - Bữa chiều | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt lợn rim trứng. Canh xương bí đỏ - Sữa Nutricare - Bún xương | - Sữa Nutricare - Cơm trắng. Thịt lợn rim trứng. Canh xương bí đỏ.
- Bún xương |
|
|
|
|
- Thực đơn của bé (Từ ngày 30/10/2023 - 03/11/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 23/10/2023 - 27/10/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 16/10/2023 - 20/10/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 09/10/2023 - 13/10/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 02/10/2023 - 06/10/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 25/9/2023 - 29/9/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 18/9/2023 - 22/9/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 11/9/2023 - 15/9/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 06/9/2023 - 08/9/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 29/5/2023 - 30/5/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 22/5/2023 - 26/5/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 08/5/2023-12/5/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 04/5/2023-05/5/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 24/4/2023-28/4/2023)
- Thực đơn của bé (Từ ngày 17/4/2023-21/4/2023)