Thống kê chất lượng năm học 2011 - 2012
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012
Xếp loại | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
Thời gian ĐG |
| SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
KS đầu năm | 143 | 132 | 92,3 | 6 | 4,2 | 5 | 3,5 | 116 | 81,1 | 27 | 18,9 |
|
Học kỳ 1 | 143 | 136 | 95,1 | 4 | 2,8 | 3 | 2,1 | 133 | 93,0 | 10 | 7,0 |
|
CL cuối năm | 143 | 138 | 97,0 | 3 | 2,1 | 2 | 1,4 | 143 | 100 |
|
|
|